Chi tiết sản phẩm
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 bộ
Tên sản phẩm: |
Bồn Nhựa PP |
Vật liệu: |
PP/UPVC/PE |
Kích thước: |
Tùy chỉnh |
Màu sắc: |
Trắng đen |
Công suất: |
500L-50000L |
Loại: |
Thiết bị xử lý nước |
Điện áp: |
220V/380V |
Ứng dụng: |
Nông nghiệp/Điện/Dầu khí/Khai thác/Y tế & Phòng thí nghiệm/Bảo vệ môi trường |
Sử dụng: |
Xử lý nước/xử lý nước thải/xử lý nước tinh khiết |
Tên sản phẩm: |
Bồn Nhựa PP |
Vật liệu: |
PP/UPVC/PE |
Kích thước: |
Tùy chỉnh |
Màu sắc: |
Trắng đen |
Công suất: |
500L-50000L |
Loại: |
Thiết bị xử lý nước |
Điện áp: |
220V/380V |
Ứng dụng: |
Nông nghiệp/Điện/Dầu khí/Khai thác/Y tế & Phòng thí nghiệm/Bảo vệ môi trường |
Sử dụng: |
Xử lý nước/xử lý nước thải/xử lý nước tinh khiết |
Thiết bị xử lý nước tùy chỉnh - Thùng nhựa PP
1. Mô tả:
Các thùng nhựa PP là các thùng chứa được làm bằng vật liệu polypropylene (Polypropylene, PP ngắn gọn).Các bể nhựa PP được sử dụng rộng rãi trong việc lưu trữ và vận chuyển các chất lỏng và chất rắn khác nhau. Thông qua bảo trì và chăm sóc hợp lý, bể nhựa PP có thể phục vụ các nhu cầu lưu trữ khác nhau ổn định trong một thời gian dài. Các khía cạnh bảo trì và sửa chữa cần phải chú ý đến:làm sạch bình thường để ngăn ngừa sự tích tụ các chất dư thừa bên trong, kiểm tra thường xuyên của niêm phong của thùng để đảm bảo rằng không có rò rỉ, càng nhiều càng tốt, các thùng nhựa được lưu trữ trong bóng râm hoặc cài đặt các thiết bị bóng râm,để ngăn ngừa tiếp xúc lâu dài với bức xạ cực tím do sự lão hóa của vật liệu, lưu trữ chất lỏng nhiệt độ cao, để đảm bảo rằng bể được sử dụng trong phạm vi nhiệt độ của nó.
2, Các thông số sản phẩm:
Số mẫu | Capacity ((L) | Chiều kính cơ sở ((mm) | Chiều cao dọc ((mm) | Tổng chiều cao ((mm) | Caliber ((mm) |
PT-500L | 500 | 850 | 920 | 1120 | 450 |
PT-1000L | 1000 | 1070 | 1110 | 1350 | 450 |
PT-2000L | 2000 | 1330 | 1460 | 1750 | 450 |
PT-3000L | 3000 | 1550 | 1600 | 1900 | 650 |
PT-4000L | 4000 | 1750 | 1700 | 2000 | 650 |
PT-5000L | 5000 | 1820 | 1970 | 2300 | 650 |
PT-6000L | 6000 | 2000 | 2000 | 2350 | 650 |
PT-8000L | 8000 | 2200 | 2220 | 2620 | 650 |
PT-10000L | 10000 | 2240 | 2540 | 2900 | 650 |
PT-15000L | 15000 | 2700 | 2730 | 3180 | 650 |
PT-20000L | 20000 | 2780 | 3350 | 3850 | 650 |
PT-25000L | 25000 | 3140 | 3230 | 3730 | 650 |
PT-30000L | 30000 | 3140 | 3900 | 4400 | 650 |
PT-40000L | 40000 | 3400 | 4160 | 4810 | 650 |
PT-50000L | 50000 | 3400 | 5300 | 5950 | 650 |
※ tham số và chi tiết có thể tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng. |
Đặc điểm:
1. Chống hóa học tuyệt vời: Vật liệu PP có khả năng chống ăn mòn tốt với axit, kiềm, muối và các hóa chất khác, phù hợp để lưu trữ nhiều loại chất lỏng hóa học.
2. Sức mạnh và độ dẻo dai cao: Sức mạnh và độ dẻo dai cơ học tốt, không dễ vỡ và biến dạng, tuổi thọ dài.
3Chống nhiệt tốt: Vật liệu PP có khả năng chống nhiệt tốt, có thể duy trì sự ổn định ở nhiệt độ cao hơn, phù hợp với lưu trữ chất lỏng nhiệt độ cao.
4. Đèn nhẹ và dễ xử lý: So với các lon kim loại truyền thống, các lon nhựa PP nhẹ và dễ xử lý và cài đặt.
5Không độc hại và không mùi: Vật liệu polypropylene đáp ứng tiêu chuẩn cấp thực phẩm, không độc hại và không mùi, phù hợp với việc lưu trữ thực phẩm và nước uống.
6. Chống khí hậu mạnh mẽ: chống tia UV mạnh mẽ và biến đổi khí hậu, có thể được sử dụng trong môi trường ngoài trời trong một thời gian dài.
7. Niêm phong tốt: Sử dụng quy trình đúc một mảnh, hiệu suất niêm phong vượt trội, ngăn ngừa rò rỉ và bốc hơi chất lỏng.
Thiết bị:
1. Lưu trữ hóa học: được sử dụng rộng rãi để lưu trữ tất cả các loại axit, kiềm, muối và các phản ứng và dung dịch hóa học khác, phù hợp với các nhà máy hóa học và phòng thí nghiệm.
2Lưu trữ nước uống và thực phẩm: Được sử dụng để lưu trữ vật liệu thực phẩm, nước uống, nước sốt đậu nành, giấm và các chất lỏng khác trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và gia đình.
3Ngành dược phẩm: Được sử dụng trong ngành dược phẩm để lưu trữ nguyên liệu thuốc, chất lỏng, v.v. để đảm bảo sự an toàn và độ tinh khiết của thuốc.
4Các bể nông nghiệp: được sử dụng để lưu trữ thuốc trừ sâu, phân bón và nước tưới để tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và quản lý nông nghiệp.
5Sản xuất công nghiệp: được sử dụng trong các nhà máy và xưởng để lưu trữ chất bôi trơn, chất làm mát, chất tẩy rửa và các chất lỏng công nghiệp khác.
6. xử lý bảo vệ môi trường: được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước thải và các dự án bảo vệ môi trường để lưu trữ và xử lý tất cả các loại nước thải và nước thải.