Chi tiết sản phẩm
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 bộ
Tên sản phẩm: |
Bồn nước PE |
Vật liệu: |
Polyetylen/nhựa |
Kích thước: |
Tùy chỉnh |
Màu sắc: |
Trắng/Xanh dương/Vàng |
Công suất: |
500L-50000L |
Loại: |
thiết bị lưu trữ |
Ứng dụng: |
Nông nghiệp/Điện/Dầu khí/Khai thác/Y tế & Phòng thí nghiệm/Bảo vệ môi trường |
Sử dụng: |
Xử lý nước/xử lý nước thải/xử lý nước tinh khiết |
Tên sản phẩm: |
Bồn nước PE |
Vật liệu: |
Polyetylen/nhựa |
Kích thước: |
Tùy chỉnh |
Màu sắc: |
Trắng/Xanh dương/Vàng |
Công suất: |
500L-50000L |
Loại: |
thiết bị lưu trữ |
Ứng dụng: |
Nông nghiệp/Điện/Dầu khí/Khai thác/Y tế & Phòng thí nghiệm/Bảo vệ môi trường |
Sử dụng: |
Xử lý nước/xử lý nước thải/xử lý nước tinh khiết |
Thiết bị lưu trữ xử lý nước tùy chỉnh - bể nước PE
1. Mô tả:
PE Water Tank (Polyethylene Water Tank) là một thiết bị lưu trữ nước được làm bằng vật liệu polyethylene (PE).bột polyethylene được thêm vào khuôn, và thông qua sưởi ấm và xoay, bột được hòa tan đồng đều và gắn vào thành bên trong khuôn, và sau đó làm mát để tạo thành một bể nước. quá trình sản xuất là trưởng thành, đơn giản để duy trì,và là một giải pháp kinh tế và thực tế để lưu trữ nước.
Điều quan trọng cần lưu ý là cần phải cẩn thận để xác nhận khả năng chống lại chất lỏng được lưu trữ của vật liệu polyethylene trước khi sử dụng và tránh lưu trữ nồng độ axit mạnh cao,Cơ sở hoặc dung môi hữu cơ.
2, Các thông số sản phẩm:
Số mẫu | Capacity ((L) | Chiều kính cơ sở ((mm) | Chiều cao dọc ((mm) | Tổng chiều cao ((mm) | Caliber ((mm) |
PT-500L | 500 | 850 | 920 | 1120 | 450 |
PT-1000L | 1000 | 1070 | 1110 | 1350 | 450 |
PT-2000L | 2000 | 1330 | 1460 | 1750 | 450 |
PT-3000L | 3000 | 1550 | 1600 | 1900 | 650 |
PT-4000L | 4000 | 1750 | 1700 | 2000 | 650 |
PT-5000L | 5000 | 1820 | 1970 | 2300 | 650 |
PT-6000L | 6000 | 2000 | 2000 | 2350 | 650 |
PT-8000L | 8000 | 2200 | 2220 | 2620 | 650 |
PT-10000L | 10000 | 2240 | 2540 | 2900 | 650 |
PT-15000L | 15000 | 2700 | 2730 | 3180 | 650 |
PT-20000L | 20000 | 2780 | 3350 | 3850 | 650 |
PT-25000L | 25000 | 3140 | 3230 | 3730 | 650 |
PT-30000L | 30000 | 3140 | 3900 | 4400 | 650 |
PT-40000L | 40000 | 3400 | 4160 | 4810 | 650 |
PT-50000L | 50000 | 3400 | 5300 | 5950 | 650 |
※ tham số và chi tiết có thể tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng. |
Đặc điểm:
1Chống ăn mòn: PE có khả năng chống ăn mòn tốt đối với hầu hết các axit, kiềm và dung dịch muối và phù hợp để lưu trữ nhiều loại hóa chất và nước thải.
2Sức mạnh và độ dẻo dai cao: Vật liệu PE có khả năng chống va chạm và độ dẻo dai cao và có thể duy trì hiệu suất tốt trong môi trường khắc nghiệt.
3.Lightweight: vật liệu PE nhẹ hơn các vật liệu kim loại và FRP, giúp chúng dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và xử lý.
4Chống nhiệt độ thấp: Các bể nước PE có hiệu suất ổn định trong môi trường nhiệt độ thấp và không dễ vỡ, làm cho chúng phù hợp để sử dụng ở các khu vực lạnh.
5Không độc hại và thân thiện với môi trường: polyethylene là một vật liệu không độc hại, không mùi đáp ứng các tiêu chuẩn cấp thực phẩm và phù hợp để lưu trữ nước uống và nước chế biến thực phẩm.
Thiết bị:
1.Lưu trữ nước uống: được sử dụng để lưu trữ nước uống trong nhà, trường học, bệnh viện và các nơi khác để đảm bảo chất lượng nước an toàn.
2. Nước tưới nông nghiệp: được sử dụng để lưu trữ và điều chỉnh nước trong hệ thống tưới đất nông nghiệp để cải thiện hiệu quả tưới.
3Nước công nghiệp: Được sử dụng trong các nhà máy để lưu trữ và xử lý tất cả các loại nước công nghiệp, bao gồm nước làm mát và nước xử lý.
4Lưu trữ hóa chất: Được sử dụng để lưu trữ nguyên liệu hóa học, dung dịch hóa học và nước thải, v.v.
5Thu hoạch nước mưa: Được sử dụng để thu thập và lưu trữ nước mưa để làm vườn, rửa nhà vệ sinh và các sử dụng nước không uống khác.