Chi tiết sản phẩm
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 bộ
Tên sản phẩm: |
lưu lượng kế |
Vật liệu: |
PVC-U/PVDF/PA/PSU |
Kích thước: |
Tùy chỉnh |
Màu sắc: |
Trắng/Xanh dương/Xanh lá/Đen/Vàng |
Công suất: |
Phạm vi đo lường 3-50000 |
Loại: |
Thiết bị xử lý nước |
Điện áp: |
220V/380V |
Ứng dụng: |
Xử lý nước uống/xử lý nước thải/sản xuất/hóa chất và dược phẩm/thực phẩm và đồ uống |
Sử dụng: |
Hệ thống xử lý nước/Hệ thống xử lý nước thải/Hệ thống xử lý nước tinh khiết |
Tên sản phẩm: |
lưu lượng kế |
Vật liệu: |
PVC-U/PVDF/PA/PSU |
Kích thước: |
Tùy chỉnh |
Màu sắc: |
Trắng/Xanh dương/Xanh lá/Đen/Vàng |
Công suất: |
Phạm vi đo lường 3-50000 |
Loại: |
Thiết bị xử lý nước |
Điện áp: |
220V/380V |
Ứng dụng: |
Xử lý nước uống/xử lý nước thải/sản xuất/hóa chất và dược phẩm/thực phẩm và đồ uống |
Sử dụng: |
Hệ thống xử lý nước/Hệ thống xử lý nước thải/Hệ thống xử lý nước tinh khiết |
Thiết bị xử lý nước có thể tùy chỉnh - Bộ đo lưu lượng
1. Mô tả:
Bộ đo lưu lượng là một dụng cụ đo lưu lượng của chất lỏng và có khả năng đo lưu lượng của các loại phương tiện khác nhau như khí, chất lỏng và hơi.Phạm vi ứng dụng rất rộng và có thể đo lưu lượng trong phạm vi từ 3 đến 50Máy đo lưu lượng được sử dụng trong một loạt các ứng dụng, từ xử lý nước đến các ngành công nghiệp hóa chất nặng.Nó được sử dụng trong một loạt các ứng dụng từ xử lý nước đến các ngành công nghiệp hóa chất nặng và đã được chứng minh trong thực tếPhần mềm cấu hình đặc biệt cung cấp một thang chuyên dụng cho hầu hết các chất lỏng hoặc khí.
2, Các thông số sản phẩm:
Số mẫu | DFM 165 | DFM170 | DFM185 | DFM200 | DFM350 | |
Chiều kính danh nghĩa | DN10 | DN15 | DN20 | DN25 | DN25-DN65 | |
Vật liệu | PVC-U/PVDF/PA/PSU | PVC-U/PVDF/PA/PSU | PVC-U/PVDF/PA/PSU | PVC-U/PVDF/PA/PSU | PVC-U/PVDF/PA/PSU | |
Vật liệu niêm phong | EPDM/FPM | EPDM/FPM | EPDM/FPM | EPDM/FPM | EPDM/FPM | |
Phạm vi đo | 3-250 | 5-400 | 15-1000 | 25-1500 | 60-50000 | |
※ tham số và chi tiết có thể tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng. |
Đặc điểm:
1Cấu trúc đơn giản, dễ hiểu và sử dụng.
2. trực tiếp chỉ ra giá trị dòng chảy, và tốc độ dòng chảy có thể được đọc ra trực tiếp bằng cách quan sát vị trí của nổi trên thang đo.
3Ứng dụng cho một loạt các phương tiện chất lỏng và khí, bao gồm phạm vi đo từ dòng chảy nhỏ đến dòng chảy lớn.
4. Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, dễ cài đặt và bảo trì, không yêu cầu thiết bị và công nghệ cài đặt phức tạp.
5Không yêu cầu nguồn cung cấp điện bên ngoài, hoạt động đơn giản, phù hợp với không cung cấp điện hoặc các trường hợp cung cấp điện không ổn định.
Thiết bị:
1Sản xuất hóa học: được sử dụng để đo lưu lượng nguyên liệu và sản phẩm hóa học để đảm bảo kiểm soát các thông số quy trình.
2Ngành công nghiệp dược phẩm: Được sử dụng để đo lưu lượng chất lỏng và chất phản ứng y tế để đảm bảo công thức và chất lượng chính xác của thuốc.
3. xử lý nước thải: giám sát và kiểm soát liều lượng hóa chất và dòng chảy nước trong quá trình xử lý nước thải để tối ưu hóa hiệu quả xử lý.
4Hệ thống cung cấp nước: được sử dụng để theo dõi dòng chảy và điều chỉnh trong mạng lưới cung cấp nước để đảm bảo cung cấp nước ổn định.
5Ứng dụng trong phòng thí nghiệm: được sử dụng để đo lưu lượng của các chất lỏng và khí khác nhau trong phòng thí nghiệm, phù hợp cho các thí nghiệm nghiên cứu khoa học và giảng dạy.
6Các dự án nghiên cứu khoa học: trong các dự án nghiên cứu khoa học, được sử dụng để đo lường và kiểm soát chính xác dòng chảy của phương tiện thử nghiệm.