Chi tiết sản phẩm
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 bộ
Tên sản phẩm: |
bơm định lượng |
Vật liệu: |
thép cacbon/thép không gỉ |
Màu sắc: |
Màu xanh đen |
Công suất: |
4.5(L/H)-46 |
Loại: |
Hệ thống bơm |
Điện áp: |
220V/380V |
Ứng dụng: |
Nông nghiệp/Điện/Dầu khí/Khai thác/Y tế & Phòng thí nghiệm/Bảo vệ môi trường |
Sử dụng: |
Hệ thống xử lý nước/Hệ thống xử lý nước thải/Hệ thống xử lý nước tinh khiết |
Tên sản phẩm: |
bơm định lượng |
Vật liệu: |
thép cacbon/thép không gỉ |
Màu sắc: |
Màu xanh đen |
Công suất: |
4.5(L/H)-46 |
Loại: |
Hệ thống bơm |
Điện áp: |
220V/380V |
Ứng dụng: |
Nông nghiệp/Điện/Dầu khí/Khai thác/Y tế & Phòng thí nghiệm/Bảo vệ môi trường |
Sử dụng: |
Hệ thống xử lý nước/Hệ thống xử lý nước thải/Hệ thống xử lý nước tinh khiết |
Hệ thống bơm xử lý nước tùy biến - Bơm đo
1. Mô tả:
Máy bơm đo là các máy bơm đặc biệt có thể cung cấp chất lỏng chính xác và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, bao gồm các hệ thống xử lý nước thải và các hệ thống xử lý nước tinh khiết,khi yêu cầu kiểm soát chính xác dòng chảy chất lỏngNguyên tắc hoạt động của máy bơm đo là mà các membrane hoặc piston được thúc đẩy bởi các cơ chế truyền động để thực hiện chuyển động quay ngược để thay đổi khối lượng của buồng bơm,do đó cung cấp chính xác chất lỏngCơ chế truyền động thường được điều khiển bởi một động cơ điện hoặc thiết bị khí nén, và chu kỳ hoạt động của máy bơm được điều khiển bởi một hệ thống truyền động cơ học hoặc thủy lực.
Trong giai đoạn hút, niêm mạc hoặc piston rút lại, làm tăng khối lượng của buồng bơm, tạo ra áp suất âm và cho phép chất lỏng vào buồng bơm thông qua van kiểm soát.Trong giai đoạn giải phóng, khẩu phần hoặc piston di chuyển về phía trước, làm giảm khối lượng của buồng bơm, và chất lỏng được xả qua một van kiểm soát khác.Tốc độ dòng chảy của máy bơm đo có thể được điều chỉnh chính xác bởi các vít điều chỉnh hoặc bộ điều khiển điện tử để đảm bảo rằng tốc độ dòng chảy của chất lỏng được vận chuyển được kiểm soát chính xácHệ thống xử lý nước thải và hệ thống xử lý nước tinh khiết phụ thuộc rất nhiều vào độ chính xác như vậy để hoạt động nhất quán.
2, Các thông số sản phẩm:
Số mẫu | Tỷ lệ lưu lượng tối đa (L/H) | Số lần đập (min-1) | Áp suất tối đa (bar) | Hành trình (mm) | Phân kính (mm) | Sức mạnh động cơ ((W) | |
GW003 | 4.5 | 20 | 10 | 4 | 60 | 25 | |
GW005 | 6 | 30 | |||||
GW010 | 13 | 50 | |||||
GW025 | 24 | 83 | 7 | ||||
GW030 | 30 | 100 | |||||
GW035 | 36 | 120 | 5 | ||||
GW045 | 46 | 150 | 4 | ||||
※ tham số và chi tiết có thể tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng. |
Các thông số hiệu suất chính:
·Tỷ lệ lưu lượng tối đa: 53L/h
·Áp độ xả tối đa: 10bar
·Chính xác ổn định ± 1%
·Độ cao nâng hút lên đến 1,5m cột nước
· Nhiệt độ môi trường xung quanh tối đa: +40°C
·Áp suất đầu vào tối đa: 1bar
Thiết bị:
1. Reverse osmosis (ultrafiltration): được sử dụng để bổ sung chính xác các hóa chất để đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống xử lý nước và chất lượng nước ổn định.
2. Dòng nước công nghiệp và xử lý nước thải: Trong quá trình xử lý nước công nghiệp và xử lý nước thải, các máy bơm đo được sử dụng để thêm các chất phun,Các chất điều chỉnh axit và kiềm và thuốc khử trùng để đảm bảo chất lượng nước đáp ứng các tiêu chuẩn.
3.Điều xử lý nước hồ bơi: được sử dụng để bổ sung chính xác clo, điều chỉnh độ pH và các chất khác để duy trì sự sạch sẽ và an toàn của nước hồ bơi.
4.Danh nước biển: Trong quá trình khử muối nước biển, máy bơm đo được sử dụng để thêm chất ức chế quy mô, thuốc sinh học và các hóa chất khác để cải thiện hiệu quả khử muối và tuổi thọ của thiết bị.